请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zì]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: TỨ
 1. buông thả; phóng túng; không câu thúc。放纵;没有拘束。
 恣意
 tuỳ tiện
 2. dễ chịu。(恣儿)舒服;自在。
 恣得很
 rất dễ chịu; dễ chịu lắm
Từ ghép:
 恣情 ; 恣情纵欲 ; 恣肆 ; 恣肆无忌 ; 恣睢 ; 恣心所欲 ; 恣行无忌 ; 恣意 ; 恣意妄为
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 4:21:09