请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (钞)
[chāo]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 8
Hán Việt: SAO
 1. sao chép; chép。誉写。
 抄书。
 chép sách.
 抄文件。
 sao văn kiện.
 抄稿子。
 chép bản thảo.
 2. chép; cóp; ăn cắp; đạo văn (văn)。照着别人的作品,作业等写下来当做自己的。
 3. tịch thu; tịch biên。搜查并没收。
 查抄。
 khám xét tịch thu.
 4. đi tắt; tạt qua。从侧面或较近的小路过去。
 抄近道走。
 đi tắt đường gần.
 5. lồng tay áo; hai tay luồng vào ống tay áo giao nhau trước ngực; khoanh。两手在胸前相互地插在袖筒里。
 抄着手。
 khoanh tay
 6. vớ; vớ lấy; quơ; tóm; vồ; chộp。抓取。
Từ ghép:
 抄报 ; 抄本 ; 抄查 ; 抄道 ; 抄稿 ; 抄化 ; 抄获 ; 抄家 ; 抄家灭门 ; 抄件 ; 抄近路 ; 抄近儿 ; 抄录 ; 抄身 ; 抄手 ; 抄书 ; 抄送 ; 抄袭 ; 抄写 ; 抄用 ; 抄造 ; 抄斩
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 7:41:22