释义 |
原始公社 | | | | [yuánshǐgōngshè] | | | công xã nguyên thuỷ (tổ chức xã hội đầu tiên trong lịch sử của xã hội loài người, kéo dài khoảng 100.000 năm. Bao gồm hai giai đoạn xã hội thị tộc mẫu hệ và xã hội thị tộc phụ hệ.)。人类社会历史上最早阶段的社会组织,延续了数十万年。 包括母系氏族公社和父系氏族公社两个阶段。参看〖原始社会〗。 |
|