请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (廂)
[xiāng]
Bộ: 厂 - Hán
Số nét: 11
Hán Việt: SƯƠNG
 1. chái nhà; mái hiên。厢房。
 东厢。
 chái đông
 一正两厢
 một gian hai chái
 2. toa。类似房子隔间的地方。
 车厢儿。
 toa xe
 包厢。
 lô ghế (trong rạp hát).
 3. vùng ven。靠近城的地区。
 城厢。
 vùng ven thành phố; ven đô
 关厢。
 vùng ven cửa ải
 4. bên; phía (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。边;旁(多用于早期白话)。
 这厢。
 bên này
 那厢。
 bên kia
 两厢。
 hai bên
Từ ghép:
 厢房
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 10:44:24