请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 去声
释义 去声
[qùshēng]
 1. khứ thanh (thanh thứ ba trong Hán cổ)。古代汉语四声的第三声。
 2. khứ thanh; thanh tư (thanh thứ tư trong tiếng Hán hiện đại)。普通话字调中的第四声。参看〖四声〗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 21:26:14