请输入您要查询的越南语单词:
单词
寄托
释义
寄托
[jìtuō]
1. gởi nhờ; gởi。托付。
把孩子寄托在邻居家里。
gởi nhờ con bên nhà hàng xóm.
2. gởi gắm; gửi gắm; ký thác。把理想、希望、感情等放在(某人身上或某种事物上)。
作者把自己的思想、情感寄托在剧中主人翁身上。
tác giả đã gửi gắm tư tưởng, tình cảm của mình vào nhân vật chính của vở kịch.
随便看
镓
镔
镔铁
镖
镖头
镖客
镖局
镖师
镖枪
镗
镗床
镘
镚
镚子
镛
镜
镜匣
镜台
镜头
镜子
镜框
镜片
镜花水月
镜铁矿
镜鱼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/30 23:44:55