请输入您要查询的越南语单词:
单词
寄托
释义
寄托
[jìtuō]
1. gởi nhờ; gởi。托付。
把孩子寄托在邻居家里。
gởi nhờ con bên nhà hàng xóm.
2. gởi gắm; gửi gắm; ký thác。把理想、希望、感情等放在(某人身上或某种事物上)。
作者把自己的思想、情感寄托在剧中主人翁身上。
tác giả đã gửi gắm tư tưởng, tình cảm của mình vào nhân vật chính của vở kịch.
随便看
佳偶
佳句
佳品
佳器
佳城
佳境
佳妙
佳期
佳木斯
佳美
佳肴
佳节
佳话
佳趣
佳酿
佳音
佴
佶
佶屈聱牙
佹
佺
佻
佻巧
佻薄
佼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 14:30:28