请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 寄托
释义 寄托
[jìtuō]
 1. gởi nhờ; gởi。托付。
 把孩子寄托在邻居家里。
 gởi nhờ con bên nhà hàng xóm.
 2. gởi gắm; gửi gắm; ký thác。把理想、希望、感情等放在(某人身上或某种事物上)。
 作者把自己的思想、情感寄托在剧中主人翁身上。
 tác giả đã gửi gắm tư tưởng, tình cảm của mình vào nhân vật chính của vở kịch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 14:27:23