请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 参合
释义 参合
[cānhé]
 đúc kết; tham khảo tổng hợp。参考并综合。
 参合其要
 tham khảo tổng hợp các yêu cầu
 本书参合了有关资料写成。
 quyển sách này viết đúc kết từ những tài liệu có liên quan
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 15:46:49