请输入您要查询的越南语单词:
单词
参合
释义
参合
[cānhé]
đúc kết; tham khảo tổng hợp。参考并综合。
参合其要
tham khảo tổng hợp các yêu cầu
本书参合了有关资料写成。
quyển sách này viết đúc kết từ những tài liệu có liên quan
随便看
缩尺
缩影
缩手
缩手缩脚
缩水
缩短
缩砂密
缩编
缩聚
缩衣节食
缪
缫
缫丝
缬
缬草
缭
缭乱
缭绕
钝
钝化
钝响
钝头笔
钝态
钝拙
钝涩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 15:46:49