请输入您要查询的越南语单词:
单词
大陆岛
释义
大陆岛
[dàlùdǎo]
đảo; hòn đảo; đảo lớn (những hòn đảo mà trước đây liền với đại lục, do cấu tạo của địa chất mà bị tách ra, như đảo Đài Loan và đảo Hải Nam, Trung Quốc.)。原来和大陆相连的岛屿,多在靠近大陆的地方,地质构造上和邻近的大陆有联系。如中国的台湾岛、海南岛。
随便看
蒿
蒿子
蒿子秆儿
蒿菜
蓁
蓂
蓄
蓄养
蓄志
蓄念
蓄意
蓄洪
蓄电池
蓄积
蓄谋
蓇
蓉
蓊
蓊郁
蓍
蓏
蓐
蓑
蓑草
蓑衣
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:18:04