请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 号称
释义 号称
[hàochēng]
 1. được gọi là; mệnh danh; xưng là; có tiếng là。以某种名号著称。
 四川号称天府之国。
 Tứ Xuyên được mệnh danh là "Thiên Phủ Chi Quốc" (kho báu của trời).
 上海号称工业城市。
 Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
 2. trên danh nghĩa; tiếng là; bề ngoài là; nói là。对外宣称;名义上称做。
 敌人的这个师号称一万二千人,实际上只有七八千。
 sư đoàn quân địch này nói là 12 ngàn quân, nhưng trên thực tế chỉ có 7, 8 ngàn lính mà thôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 10:27:44