请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 参看
释义 参看
[cānkàn]
 1. xem thêm; tham khảo thêm; xem...。读一篇文章时参考另一篇。
 那篇报告写得很好,可以参看。
 bản báo cáo ấy viết hay quá, có thể tham khảo thêm.
 2. xem thêm; xem... (từ chú giải, hướng dẫn người đọc sau khi đọc xong chỗ này, thì xem thêm phần khác có liên quan)。 文章注释用语,指示读者看了此处后再看其他有关部分。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:34:21