释义 |
参看 | | | | | [cānkàn] | | 动 | | | 1. xem thêm; tham khảo thêm; xem...。读一篇文章时参考另一篇。 | | | 那篇报告写得很好,可以参看。 | | bản báo cáo ấy viết hay quá, có thể tham khảo thêm. | | | 2. xem thêm; xem... (từ chú giải, hướng dẫn người đọc sau khi đọc xong chỗ này, thì xem thêm phần khác có liên quan)。 文章注释用语,指示读者看了此处后再看其他有关部分。 |
|