请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[sòng]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 13
Hán Việt: TỐNG
 1. đưa; chuyển giao。把东西运去或拿去给人。
 送报。
 đưa báo.
 送信。
 đưa thư.
 送公粮。
 chuyển giao lương thực.
 2. tặng。赠送。
 奉送。
 dâng tặng.
 姐姐送我六本书。
 chị gái tặng tôi sáu quyển sách.
 3. tiễn đưa; đưa。陪着离去的人 一起走。
 把客人送到大门外。
 tiễn khách ra cửa.
 送小弟弟上学。
 đưa em trai đi học.
Từ ghép:
 送别 ; 送殡 ; 送风机 ; 送话器 ; 送礼 ; 送命 ; 送气 ; 送情 ; 送人情 ; 送丧 ; 送死 ; 送信儿 ; 送行 ; 送葬 ; 送终
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:38:12