请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 及时
释义 及时
[jíshí]
 1. đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ。正赶上时候,适合需要。
 及时雨。
 mưa đúng lúc.
 及时播种。
 gieo hạt đúng thời vụ.
 2. lập tức; ngay; kịp thời。不拖延;马上;立刻。
 有问题就及时解决。
 có vấn đề thì giải quyết ngay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 0:15:40