请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (栞)
[kān]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 5
Hán Việt: SAN
 1. xuất bản; phát hành。古时指书版雕刻,现在也指排印出版。
 刊行。
 phát hành.
 创刊。
 bắt đầu phát hành.
 停刊。
 ngừng phát hành.
 2. báo; tạp chí; chuyên san。刊物,也指在报纸上定期出的有专门内容的一版。
 周刊
 tuần san
 月刊
 nguyệt san
 副刊。
 phụ san.
 3. sửa; sửa chữa; chỉnh lý。消除;修改。
 刊误
 sửa sai
 刊谬补缺。
 sửa những chỗ còn thiếu sót.
Từ ghép:
 刊本 ; 刊布 ; 刊登 ; 刊刻 ; 刊落 ; 刊授 ; 刊头 ; 刊物 ; 刊行 ; 刊印 ; 刊载
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 18:44:27