请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gāng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 7
Hán Việt: CỐNG
 1. gậy; đòn。桥。
 2. xà (đơn, kép, lệch)。旗杆。
Từ phồn thể: (槓)
[gàng]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: CỐNG
 1. gậy; đòn。较粗的棍子。
 2. xà (xà đơn, xà kép, xà lệch)。体操器械,有单杠、双杠、高低杠等。
 3. cọc。机床上的棍状零件。
 4. đòn (khiêng quan tài)。出殡时抬送灵柩的工具。
 5. đánh dấu; sổ (trong khi chấm bài)。(杠儿)批改文字或阅读中作为标记所画的粗直线。
 他看过的书都打了不少红杠。
 anh ấy xem sách đánh rất nhiều dấu đỏ.
 6. đánh dấu (gạch dưới những chữ không hiểu hoặc viết sai)。把不通的文字或错字用直线划去或标出。
 他一面看,一面用红笔在稿子上杠了许多杠子。
 anh ấy vừa xem vừa dùng bút đỏ đánh dấu trên bảng thảo.
 7. tiêu chuẩn nhất định。(杠儿)比喻一定的标准。
 Ghi chú: 另见gāng
Từ ghép:
 杠房 ; 杠夫 ; 杠杆 ; 杠杠 ; 杠铃 ; 杠头 ; 杠子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 17:03:08