请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 够瞧的
释义 够瞧的
[gòuqiáo·de]
 quá sức; quá chừng; ghê thật; quá sức chịu đựng。十分厉害;够受的;看不下去。
 天热得真够瞧的。
 trời nóng quá sức.
 这个人脾气越来越大,真够瞧的。
 tính nó càng ngày càng nóng, thật quá sức chịu đựng.
 你这场病可够瞧的。
 anh ốm trận này ghê thật.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 6:42:34