请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wěi]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 13
Hán Việt: ÔI
 1. nhiều; tạp。多,杂。
 猥 杂
 hỗn tạp
 2. thấp hèn; hèn hạ; bỉ ổi。 卑鄙;下流。
 贪猥
 tham lam hèn kém
 猥 亵
 thấp hèn; bẩn thỉu
Từ ghép:
 猥辞 ; 猥劣 ; 猥陋 ; 猥琐 ; 猥亵
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 9:56:06