请输入您要查询的越南语单词:
单词
大举
释义
大举
[dàjǔ]
1. hàng loạt; tiến hành trên quy mô lớn; ồ ạt (thường dùng trong những hoạt động quân sự)。大规模地进行(多用于军事行动)。
大举进攻
tiến hành tổng tiến công; tiến công ồ ạt.
2. đại sự。重大的举动。
共商大举
cùng bàn bạc đại sự
随便看
相知
相礼
相称
相符
相等
相约
相继
相识
相貌
相距
相辅相成
相辅而行
相连
相通
相逢
相里
相间
相隔
相面
盹
盻
盼
盼头
盼望
货损
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 13:07:37