请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大举
释义 大举
[dàjǔ]
 1. hàng loạt; tiến hành trên quy mô lớn; ồ ạt (thường dùng trong những hoạt động quân sự)。大规模地进行(多用于军事行动)。
 大举进攻
 tiến hành tổng tiến công; tiến công ồ ạt.
 2. đại sự。重大的举动。
 共商大举
 cùng bàn bạc đại sự
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 13:07:37