请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大作
释义 大作
[dàzuò]
 1. đại tác phẩm; danh tác (từ kính trọng, gọi tác phẩm của đối phương)。敬辞,称对方的著作。
 2. mãnh liệt; đột ngột; nổi dậy; phát tác。猛烈发作;大起。
 狂风大作
 cuồng phong nổi dậy.
 枪声大作
 tiếng súng nổ ra đột ngột; tiếng súng nổ rền trời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 5:20:35