请输入您要查询的越南语单词:
单词
大作
释义
大作
[dàzuò]
1. đại tác phẩm; danh tác (từ kính trọng, gọi tác phẩm của đối phương)。敬辞,称对方的著作。
2. mãnh liệt; đột ngột; nổi dậy; phát tác。猛烈发作;大起。
狂风大作
cuồng phong nổi dậy.
枪声大作
tiếng súng nổ ra đột ngột; tiếng súng nổ rền trời.
随便看
囊肿
囊膪
囊虫
囋
囔
囔囔
囚
囚徒
囚牢
囚犯
囚禁
囚笼
囚车
囚首垢面
四
四下里
四不像
四乡
四书
四仙桌
四伏
四体
四...八...
四六体
四六风
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 16:57:04