释义 |
四不像 | | | | [sìbùxiàng] | | | 1. nai an-xet; nai sừng tấm。麋鹿:哺乳动物,毛淡褐色,雄的有角,角像鹿,尾像驴,蹄像牛,颈像骆驼,但从整个来看哪一种动物都不像。性温顺,吃植物。原产中国,是一种稀有的珍贵兽类。也叫四不像。 | | | 2. không đâu vào đâu; không có đặc tính rõ ràng; mèo chẳng giống mèo, cáo chẳng ra cáo; không ra ngô khoai gì cả。比喻不伦不类的东西或情况。也说四不像子。 |
|