请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 警醒
释义 警醒
[jǐngxǐng]
 1. tỉnh ngủ; tỉnh giấc。睡眠时易醒,睡不熟。
 他睡觉最警醒不过。
 anh ấy tỉnh ngủ không ai bằng.
 2. cảnh giác; tỉnh ngộ; tỉnh táo。警戒醒悟。也作警省。
 鉴往知来,值得我们警醒
 ngẫm nghĩ quá khứ biết được tương lai, đáng để chúng ta cảnh giác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 4:10:59