请输入您要查询的越南语单词:
单词
警醒
释义
警醒
[jǐngxǐng]
1. tỉnh ngủ; tỉnh giấc。睡眠时易醒,睡不熟。
他睡觉最警醒不过。
anh ấy tỉnh ngủ không ai bằng.
2. cảnh giác; tỉnh ngộ; tỉnh táo。警戒醒悟。也作警省。
鉴往知来,值得我们警醒
ngẫm nghĩ quá khứ biết được tương lai, đáng để chúng ta cảnh giác.
随便看
相对真理
相对论
相对高度
相左
相帮
相干
相应
相当
相形
相形见绌
相得益彰
相忍为国
相思
相思子
相思鸟
相成
相扰
相投
相持
相提并论
相敬如宾
相映
相术
相机
相沿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 4:10:59