释义 |
殊 | | | | | [shū] | | Bộ: 歹 - Đãi | | Số nét: 10 | | Hán Việt: THÙ | | | 1. khác; khác biệt。不同;差异。 | | | 殊途回归。 | | trăm sông đổ về một biển. | | | 照相影印,与原体无殊。 | | chụp hình in ảnh, không khác bản gốc. | | | 2. đặc biệt。特别;特殊。 | | | 殊勋。 | | công trạng đặc biệt. | | | 殊功。 | | công lao đặc biệt. | | | 殊效。 | | hiệu quả đặc biệt. | | | 殊绩。 | | thành tích đặc biệt. | | | 3. rất。很;极。 | | | 殊觉歉然。 | | rất lấy làm áy náy. | | | 4. đứt; ngắt。断;绝。 | | Từ ghép: | | | 殊不知 ; 殊死 ; 殊途同归 ; 殊勋 |
|