请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shū]
Bộ: 歹 - Đãi
Số nét: 10
Hán Việt: THÙ
 1. khác; khác biệt。不同;差异。
 殊途回归。
 trăm sông đổ về một biển.
 照相影印,与原体无殊。
 chụp hình in ảnh, không khác bản gốc.
 2. đặc biệt。特别;特殊。
 殊勋。
 công trạng đặc biệt.
 殊功。
 công lao đặc biệt.
 殊效。
 hiệu quả đặc biệt.
 殊绩。
 thành tích đặc biệt.
 3. rất。很;极。
 殊觉歉然。
 rất lấy làm áy náy.
 4. đứt; ngắt。断;绝。
Từ ghép:
 殊不知 ; 殊死 ; 殊途同归 ; 殊勋
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 5:15:02