请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 残年
释义 残年
[cánnián]
 1. cuối đời; những năm tháng còn lại; những năm cuối đời; hoàng hôn。指人的晚年。
 风烛残年。
 nến tàn năm tận; những năm tháng cuối cùng của cuộc đời; như ngọn nến trước gió; tuổi già leo lét
 残年暮景。
 tàn niên mộ cảnh; buổi hoàng hôn; những năm cuối đời
 2. cuối năm。一年将尽的时候。
 残年将尽。
 sắp hết năm; sắp cuối năm
 倏忽过了残年。
 thoắt chốc đã đến cuối năm
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:17:32