请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 残效
释义 残效
[cánxiào]
 tác dụng còn kéo dài; hiệu lực còn lại (sau khi sử dụng thuốc trừ sâu, công dụng của thuốc vẫn còn lưu lại trên gốc cây trong một khoảng thời gian nào đó)。 农药使用后,在一定时期内残留在植株上的药效。
 残效期
 thời gian hiệu lực kéo dài
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:58:28