请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 水到渠成
释义 水到渠成
[shuǐdàoqúchéng]
Hán Việt: THUỶ ĐÁO CỪ THÀNH
 nước chảy thành sông; trăng đến rằm trăng tròn; trẻ con khi lớn sẽ biết xử sự đúng mực. (thường là câu nói an ủi khi có đứa con không ngoan ngoãn)。水流到的地方自然成渠,比喻条件成熟,事情自然成功。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 13:14:16