请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 担待
释义 担待
[dāndài]
 1. tha thứ; lượng thứ; khoan dung; thứ lỗi。原谅;谅解。
 孩子小,不懂事,您多担待。
 con còn nhỏ, không hiểu việc, anh nên tha thứ cho nó.
 2. chịu trách nhiệm; nhận; đảm đương。担当(责任)。
 担待不起
 không đảm đương nổi.
 你放心吧!一切有我担待。
 anh an tâm đi, tất cả do tôi chịu trách nhiệm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 13:13:26