释义 |
担待 | | | | | [dāndài] | | | 1. tha thứ; lượng thứ; khoan dung; thứ lỗi。原谅;谅解。 | | | 孩子小,不懂事,您多担待。 | | con còn nhỏ, không hiểu việc, anh nên tha thứ cho nó. | | | 2. chịu trách nhiệm; nhận; đảm đương。担当(责任)。 | | | 担待不起 | | không đảm đương nổi. | | | 你放心吧!一切有我担待。 | | anh an tâm đi, tất cả do tôi chịu trách nhiệm. |
|