请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不好看
释义 不好看
[bùhǎokàn]
 1. nhục nhã; hổ thẹn。不体面、不光采的。
 2. không đẹp; không hấp dẫn。不优美的。
 在他的眼中她总是不好看的。
 trong mắt anh ta cô ấy không hấp dẫn.
 3. ngượng; lúng túng; bối rối。难堪。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 12:41:18