请输入您要查询的越南语单词:
单词
不好看
释义
不好看
[bùhǎokàn]
1. nhục nhã; hổ thẹn。不体面、不光采的。
2. không đẹp; không hấp dẫn。不优美的。
在他的眼中她总是不好看的。
trong mắt anh ta cô ấy không hấp dẫn.
3. ngượng; lúng túng; bối rối。难堪。
随便看
目论
目语
目迷五色
目送
目镜
盯
盯住
盯梢
盯视
盱
盱眙
盱衡
盲
盲人摸象
盲人瞎马
盲人骑瞎马
盲从
盲动
盲字
盲干
盲文
盲棋
盲沟
盲点
盲目
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 3:02:15