请输入您要查询的越南语单词:
单词
不好看
释义
不好看
[bùhǎokàn]
1. nhục nhã; hổ thẹn。不体面、不光采的。
2. không đẹp; không hấp dẫn。不优美的。
在他的眼中她总是不好看的。
trong mắt anh ta cô ấy không hấp dẫn.
3. ngượng; lúng túng; bối rối。难堪。
随便看
试
试制
试剂
试卷
试图
试场
试工
试想
试手
试探
试点
试用
试看
试管
试纸
试药
试行
试车
试金石
试销
试问
试院
终生
终究
终端
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 12:41:18