请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不安
释义 不安
[bù'ān]
 1. bất an; bất ổn; không yên; không thanh thản; lo lắng。不安定;不安宁。
 忐忑不安
 nhấp nhỏm; bồn chồn; thắp thỏm không yên
 坐立不安
 đứng ngồi không yên
 动荡不安
 rối ren bất ổn
 2. không an lòng; không yên tâm; bứt rứt; băn khoăn (lời khách sáo, biểu thị xin lỗi hoặc cảm kích)。 客套话,表示歉意和感激。
 总给您添麻烦,真是不安
 cứ làm phiền anh mãi, thực cảm thấy không an lòng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:34:30