释义 |
不安 | | | | | [bù'ān] | | | 1. bất an; bất ổn; không yên; không thanh thản; lo lắng。不安定;不安宁。 | | | 忐忑不安 | | nhấp nhỏm; bồn chồn; thắp thỏm không yên | | | 坐立不安 | | đứng ngồi không yên | | | 动荡不安 | | rối ren bất ổn | | | 2. không an lòng; không yên tâm; bứt rứt; băn khoăn (lời khách sáo, biểu thị xin lỗi hoặc cảm kích)。 客套话,表示歉意和感激。 | | | 总给您添麻烦,真是不安 | | cứ làm phiền anh mãi, thực cảm thấy không an lòng |
|