请输入您要查询的越南语单词:
单词
拌蒜
释义
拌蒜
[bànsuàn]
方
chuếnh choáng; chân nam đá chân chiêu; chuệnh choạng; xiêu vẹo; chuếnh choáng vì say; say chếnh choáng。指走路时两脚常常相碰,身体摇晃不稳。
酒喝多了,走起路来两脚直拌蒜。
uống rượu nhiều rồi thì bước đi cứ chân nam đá chân chiêu
随便看
停灵
停留
停职
停航
停表
停诊
停课
停车
停闭
停靠
停顿
停食
偟
偢
健
健儿
健全
健在
健壮
健存
健实
健将
健康
健忘
健斗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 1:39:04