请输入您要查询的越南语单词:
单词
拌蒜
释义
拌蒜
[bànsuàn]
方
chuếnh choáng; chân nam đá chân chiêu; chuệnh choạng; xiêu vẹo; chuếnh choáng vì say; say chếnh choáng。指走路时两脚常常相碰,身体摇晃不稳。
酒喝多了,走起路来两脚直拌蒜。
uống rượu nhiều rồi thì bước đi cứ chân nam đá chân chiêu
随便看
童子
童子鸡
童山
童工
童年
童心
童星
童生
童真
童蒙
童装
童话
童谣
童贞
童颜鹤发
竦
竭
竭力
竭尽
竭泽而渔
竭诚
竭蹶
端
端丽
端五
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 6:22:50