释义 |
拒 | | | | | [jù] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 9 | | Hán Việt: CỰ | | | 1. chống đỡ; chống; chống cự; kháng cự; chống chọi。抵抗;抵挡。 | | | 抗拒。 | | kháng cự. | | | 拒敌。 | | chống giặc. | | | 2. cự tuyệt; từ chối。拒绝。 | | | 来者不拒。 | | người đến không từ chối. | | | 拒不执行。 | | cự tuyệt không chấp hành. | | | 拒谏饰非。 | | cự tuyệt lời khuyên của người khác, giấu giếm sai lầm của mình. | | Từ ghép: | | | 拒捕 ; 拒谏饰非 ; 拒绝 |
|