请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jù]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: CỰ
 1. chống đỡ; chống; chống cự; kháng cự; chống chọi。抵抗;抵挡。
 抗拒。
 kháng cự.
 拒敌。
 chống giặc.
 2. cự tuyệt; từ chối。拒绝。
 来者不拒。
 người đến không từ chối.
 拒不执行。
 cự tuyệt không chấp hành.
 拒谏饰非。
 cự tuyệt lời khuyên của người khác, giấu giếm sai lầm của mình.
Từ ghép:
 拒捕 ; 拒谏饰非 ; 拒绝
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 8:32:35