请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (釣)
[diào]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 11
Hán Việt: ĐIẾU
 1. câu。用钓竿捉鱼或其他水生动物。
 钓鱼
 câu cá
 2. mưu cầu; đeo đuổi; chạy theo; theo đuổi (danh lợi)。比喻用手段猎取(名利)。
 沾名钓誉
 chạy theo danh vọng
 3. lưỡi câu; móc câu。指钓钩。
Từ ghép:
 钓饵 ; 钓竿 ; 钓钩 ; 钓具 ; 钓台 ; 钓线 ; 钓鱼 ; 钓鱼台
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 4:22:43