请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拔腿
释义 拔腿
[bátuǐ]
 Ghi chú: 拔脚
 1. cất bước; co cẳng; bước đi. 迈步。
 他答应了一声,拔腿就跑了。
 anh ta đáp một tiếng rồi co cẳng chạy đi ngay.
 2. dứt ra được; rảnh rang; thoát thân; trốn thoát。 抽身;脱身。
 他事情太多,拔不开腿。
 anh ấy nhiều việc quá, không dứt ra được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 22:12:30