请输入您要查询的越南语单词:
单词
拔腿
释义
拔腿
[bátuǐ]
Ghi chú: 拔脚
1. cất bước; co cẳng; bước đi. 迈步。
他答应了一声,拔腿就跑了。
anh ta đáp một tiếng rồi co cẳng chạy đi ngay.
2. dứt ra được; rảnh rang; thoát thân; trốn thoát。 抽身;脱身。
他事情太多,拔不开腿。
anh ấy nhiều việc quá, không dứt ra được.
随便看
毒液
毒热
毒焰
毒牙
毒物
毒狠
毒瓦斯
毒疮
毒瘤
毒瘴
毒箭
毒素
毒腺
毒舌
毒花花
毒草
毒药
毒菌
毒蕈
毒虫
探悉
探戈
探望
探本穷源
探析
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:48:52