释义 |
自觉 | | | | | [zìjué] | | | 1. cảm thấy; cảm giác; tự cảm thấy。自己感觉到。 | | | 肺结核的初期,病症不很显著,病人常常不自觉。 | | thời kỳ đầu của bệnh lao phổi, triệu chứng không rõ ràng, nên người bệnh không cảm nhận được. | | | 2. tự giác。自己有所认识而觉悟。 | | | 自觉自愿 | | tự giác tự nguyện | | | 自觉地遵守纪律。 | | tự giác tuân thủ kỷ luật |
|