请输入您要查询的越南语单词:
单词
不尽然
释义
不尽然
[bùjìnrán]
không hẳn vậy; không hoàn toàn như vậy; không nhất thiết như vậy。不一定是这样;不完全如此。
要说做生意能赚钱,也不尽然,有时也会亏本。
nếu nói kinh doanh có thể kiếm được nhiều tiền, cũng không hoàn toàn như vậy, có lúc cũng có thể bị lỗ vốn.
随便看
告便
告借
告假
告别
告劳
告发
告吹
告地状
告坐
告官
告密
告急
告慰
告成
告戒
告捷
告枕头状
告状
告病
告白
告知
告示
告禀
告竣
告竭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:49:10