请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不尽然
释义 不尽然
[bùjìnrán]
 không hẳn vậy; không hoàn toàn như vậy; không nhất thiết như vậy。不一定是这样;不完全如此。
 要说做生意能赚钱,也不尽然,有时也会亏本。
 nếu nói kinh doanh có thể kiếm được nhiều tiền, cũng không hoàn toàn như vậy, có lúc cũng có thể bị lỗ vốn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:49:10