请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不平
释义 不平
[bùpíng]
 1. không công bằng; bất bằng; bất bình; bất công。不公平。
 看见了不平的事,他都想管。
 hễ thấy chuyện bất bình là anh ấy đều muốn can thiệp vào
 2. chuyện bất công; chuyện bất bằng; sự thiếu công bằng; chuyện bất bình。不公平的事。
 路见不平,拔刀相助。
 giữa đường gặp chuyện bất bình, rút dao tương trợ (ra tay cứu giúp)
 3. bất bình; tức giận; căm phẫn; căm giận; phẫn nộ vì sự bất công。 因不公平的事而愤怒或不满。
 愤愤不平
 căm giận bất bình
 消除心中的不平
 làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:07:25