请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不得
释义 不得
[·bu·de]
 không thể; không được; không thể nào (dùng sau động từ, biểu thị không thể)。用在动词后面,表示不可以或不能够。
 去不得
 không thể nào đi được
 要不得
 không xài được
 动弹不得
 không nhúc nhích được; chật cứng
 老虎屁股摸不得
 mông đít hổ khó sờ; kẻ ngang ngạnh khó đụng tới
 科学上来不得半点虚假
 trong khoa học không thể có chút dối trá nào
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:27:59