请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 伟晶岩
释义 伟晶岩
[wěijīngyán]
 pecmatit (loại dung nham do những tinh thể lớn của trường thạch, thạch anh, vân mẫu... hợp thành)。粗粒状的火成岩,常见的是由长石、石英和云母等矿物大晶体组成。在伟晶岩中常有宝石和稀有金属矿物。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:46:30