请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 洋溢
释义 洋溢
[yángyì]
 dào dạt; tràn trề。 (情绪、气氛等)充分流露。
 热情洋溢
 nhiệt tình dào dạt
 全国城乡都洋溢着欣欣向荣的气象。
 cảnh tượng từ thành thị đến nông thôn ngày càng phồn vinh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:36:01