释义 |
传人 | | | | [chuánrén] | | | 1. truyền thụ; chỉ dạy; dạy học; dạy bảo; truyền nghề (thường chỉ những ngón nghề đặc biệt)。传授给别人(多指特殊的技艺)。 | | 书 | | | 2. truyền nhân; người kế thừa; con cháu; hậu duệ; người nối dõi; môn đồ; môn đệ; học trò (một học thuật nào đó)。 能够继承某种学术而使它流传的人。 |
|