请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不得了
释义 不得了
[bùdéliǎo]
 1. nguy; khủng khiếp; thậm tệ; ghê gớm。表示情况严重。
 哎呀,不得了,着火了!
 Trời ơi, nguy quá, cháy rồi!
 万一出了岔子,那可不得了。
 lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
 2. quá; quá sức; cực kỳ; quá chừng; vượt trội; vô cùng; tột bực; cùng cực; cực độ。 表示程度很深。
 热得不得了
 nóng quá sức
 她急得不得了,可又没办法。
 cô ta sốt ruột quá nhưng không biết làm sao.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:37:00