| | | |
| [bùdéliǎo] |
| | 1. nguy; khủng khiếp; thậm tệ; ghê gớm。表示情况严重。 |
| | 哎呀,不得了,着火了! |
| Trời ơi, nguy quá, cháy rồi! |
| | 万一出了岔子,那可不得了。 |
| lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất. |
| | 2. quá; quá sức; cực kỳ; quá chừng; vượt trội; vô cùng; tột bực; cùng cực; cực độ。 表示程度很深。 |
| | 热得不得了 |
| nóng quá sức |
| | 她急得不得了,可又没办法。 |
| cô ta sốt ruột quá nhưng không biết làm sao. |