请输入您要查询的越南语单词:
单词
传扬
释义
传扬
[chuányáng]
lan truyền; loan truyền; truyền bá; phổ biến (sự việc, tiếng tăm...)。(事情,名声等)传播。
他舍已救人的英雄事迹很快地传扬开了。
câu chuyện anh ấy dũng cảm quên mình cứu người loan truyền rất nhanh.
随便看
胃扩张
胃液
胃溃疡
胃炎
胃病
胃脏
胃脘
胃腺
胃蛋白酶
胃酸
胄
胆
胆力
胆囊
胆固醇
胆壮
胆大包天
胆大妄为
胆大心细
胆子
胆寒
胆小如鼠
胆小管炎
胆小鬼
胆怯
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:49