请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 传扬
释义 传扬
[chuányáng]
 lan truyền; loan truyền; truyền bá; phổ biến (sự việc, tiếng tăm...)。(事情,名声等)传播。
 他舍已救人的英雄事迹很快地传扬开了。
 câu chuyện anh ấy dũng cảm quên mình cứu người loan truyền rất nhanh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:49