请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 传种
释义 传种
[chuánzhǒng]
 truyền giống; nhân giống (sinh sản); sinh sôi nảy nở。动植物繁殖后代。
 养马要选择优良的品种来传种。
 nuôi ngựa phải chọn giống tốt để còn truyền giống.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:42:30