请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 传说
释义 传说
[chuánshuō]
 1. thuật lại; truyền nhau thuật lại; kể lại; nói lại。辗转述说。
 村里传说他家有人立功了,不知道他弟兄俩谁当了英雄。
 trong thôn nói lại, nhà anh ấy có người lập công, không biết hai anh em anh ấy ai là anh hùng.
 2. truyền thuyết; truyện cổ tích; truyện thần thoại。人民口头上流传下来的关于某人某事的叙述。
 鲁班的传说。
 truyền thuyết về Lỗ Ban.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 8:57:41