请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 福将
释义 福将
[fújiàng]
 phúc tướng (chỉ những viên tướng may mắn trận nào ra quân cũng đều thắng lợi, chỉ những người việc gì cũng như ý nguyện.)。指运气好、每战总能获胜的将领。借指做事处处如意的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:28:06