释义 |
伧 | | | | | Từ phồn thể: (傖) | | [cāng] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 6 | | Hán Việt: THƯƠNG, SƯƠNG | | | quê mùa; thô kệch; thô lỗ; thô lậu。粗野。 | | | 伧父(粗野的人) | | người quê mùa | | | Ghi chú: 另见·chen。 | | Từ ghép: | | | 伧俗 | | Từ phồn thể: (傖) | | [·chen] | | Bộ: 亻(Nhân) | | Hán Việt: SƯƠNG | | | 1. xấu xí; khó coi。丑陋;难看。 | | | 2. mất mặt; quê。丢脸。 | | | 3. châm biếm; chế giễu; chế nhạo; nhạo báng。讥笑。 | | | Ghi chú: 〖寒伧〗。另见cāng。 | | | 见〖寒碜〗 |
|