请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (傖)
[cāng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: THƯƠNG, SƯƠNG
 quê mùa; thô kệch; thô lỗ; thô lậu。粗野。
 伧父(粗野的人)
 người quê mùa
 Ghi chú: 另见·chen。
Từ ghép:
 伧俗
Từ phồn thể: (傖)
[·chen]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: SƯƠNG
 1. xấu xí; khó coi。丑陋;难看。
 2. mất mặt; quê。丢脸。
 3. châm biếm; chế giễu; chế nhạo; nhạo báng。讥笑。
 Ghi chú: 〖寒伧〗。另见cāng。
 见〖寒碜〗
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 19:35:30