请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 菲薄
释义 菲薄
[fěibó]
 1. nhỏ bé; nhỏ mọn; lạnh nhạt。微薄(指数量少、质量次)。
 待遇菲薄
 đối đãi lạnh nhạt.
 菲薄的礼物
 lễ mọn; món quà nhỏ mọn.
 2. khinh thường; xem thường; xem nhẹ。瞧不起。
 妄自菲薄
 xem thường bản thân
 菲薄前人
 khinh thường tiền nhân
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:25:07