请输入您要查询的越南语单词:
单词
菲薄
释义
菲薄
[fěibó]
1. nhỏ bé; nhỏ mọn; lạnh nhạt。微薄(指数量少、质量次)。
待遇菲薄
đối đãi lạnh nhạt.
菲薄的礼物
lễ mọn; món quà nhỏ mọn.
2. khinh thường; xem thường; xem nhẹ。瞧不起。
妄自菲薄
xem thường bản thân
菲薄前人
khinh thường tiền nhân
随便看
瘟疹
瘟病
瘟神
瘠
瘠薄
瘢
瘤
瘤子
瘤胃
瘥
瘦
瘦削
瘦子
瘦小
瘦小枯干
瘦弱
瘦怯怯
瘦果
瘦溜
瘦煤
瘦瘠
瘦筋巴骨
瘩
瘪
瘪三
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 8:48:36