请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 孩子头
释义 孩子头
[hái·zitóu]
 1. người thích trẻ con; người thích con nít; lão ngoan đồng。孩子头儿:爱跟孩子们玩的大人。
 我是个孩子头儿,一有空就爱跟孩子们在一起。
 tôi là người thích con nít, hễ rãnh là chơi với chúng nó.
 2. trùm trẻ con; đứa trẻ cầm đầu (trong nhóm trẻ con)。在一群孩子中充当头头儿的孩子。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:23:42