请输入您要查询的越南语单词:
单词
孩子头
释义
孩子头
[hái·zitóu]
1. người thích trẻ con; người thích con nít; lão ngoan đồng。孩子头儿:爱跟孩子们玩的大人。
我是个孩子头儿,一有空就爱跟孩子们在一起。
tôi là người thích con nít, hễ rãnh là chơi với chúng nó.
2. trùm trẻ con; đứa trẻ cầm đầu (trong nhóm trẻ con)。在一群孩子中充当头头儿的孩子。
随便看
鶒
鶗
鶯
鶱
鷃
鷃雀
鷄
鷇
鷞
鷟
鷩
鷭
鷰
鸂
鸎
鸑
鸜
鸟
鸟儿
鸟害
鸟尽弓藏
鸟枪
鸟瞰
鸟类
鸟粪层
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 8:17:17