请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 鸟尽弓藏
释义 鸟尽弓藏
[niǎojìngōngcáng]
Hán Việt: ĐIỂU TẬN CUNG TÀN
 có mới nới cũ; chim hết mới cất cung tên; ăn cháo đá bát; vắt chanh bỏ vỏ (sau khi thành công thì quên ngay những người từng cộng tác với mình)。比喻事情成功以后,把曾经出过力的人一脚踢开。参看〖免死狗烹〗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 8:25:24