请输入您要查询的越南语单词:
单词
鸟尽弓藏
释义
鸟尽弓藏
[niǎojìngōngcáng]
Hán Việt: ĐIỂU TẬN CUNG TÀN
có mới nới cũ; chim hết mới cất cung tên; ăn cháo đá bát; vắt chanh bỏ vỏ (sau khi thành công thì quên ngay những người từng cộng tác với mình)。比喻事情成功以后,把曾经出过力的人一脚踢开。参看〖免死狗烹〗。
随便看
撒手
撒手锏
撒拉族
撒播
撒施
撒旦
撒村
撒欢儿
撒气
撒泼
撒腿
撒谎
撒赖
撒酒疯
撒野
撕
撕开
撕毁
撕破
撕票
撖
撙
撙节
撝
撞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 8:25:24