请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 孩子气
释义 孩子气
[hái·ziqì]
 1. tính trẻ con; tính con nít; vẻ con nít; tính hờn mát。孩子似的脾气或神气。
 他一脸的孩子气。
 mặt nó trông rất trẻ con.
 一个大人还这样孩子气。
 đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
 2. trẻ con; trẻ; trẻ măng。脾气或神气像孩子。
 他越来越孩子气了。
 trông nó càng ngày càng như trẻ con.
 他一脸的孩子气。
 anh ấy trông còn trẻ măng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:31:27