请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 地铁
释义 地铁
[dìtiě]
 1. đường sắt ngầm; xe điện ngầm; đường tàu điện ngầm。地下铁道的简称。
 地铁车站
 trạm xe điện ngầm
 2. tàu điện ngầm。指地铁列车。
 坐地铁比坐公共汽车快。
 đi bằng tàu điện ngầm nhanh hơn đi bằng xe buýt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 5:00:18