请输入您要查询的越南语单词:
单词
不恤
释义
不恤
[bùxù]
bất chấp; phớt lờ; không chú ý đến; không tiếc rẻ; không lo buồn。不顾了;不忧虑;不顾惜。
不恤人言(不管别人的议论)
bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
随便看
手稿
手笔
手紧
手纸
手绢
手续
手背
手脚
手腕
手腕子
手舞足蹈
手艺
手表
手记
手语
手谈
手谕
手足
手足无措
手车
手软
手轻
手边
手迹
手重
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 11:12:12